Tổng hợp thuật ngữ thông dụng trong poker

Tổng hợp thuật ngữ thông dụng trong poker dành cho tân thủ

Casino trực tuyến

Để bắt kịp được với trình độ chơi poker của những cao thủ hiện nay thì người chơi cần phải bắt đầu tập làm quen với các thuật ngữ thông dụng trong poker. Hẳn các bạn đã từng bắt gặp những từ ngữ chuyên môn đó xuất hiện trong các tài liệu chơi poker, hay trong các sòng poker online. Đừng lo lắng nếu bạn chưa hiểu nó, bởi sau đây chúng tôi sẽ tổng hợp thuật ngữ thông dụng trong poker giúp bạn tham gia chơi tốt hơn nhé.

Tổng hợp thuật ngữ thông dụng trong poker
Tổng hợp thuật ngữ thông dụng trong poker

Thuật ngữ trên bàn Poker

Thuật ngữ trong Poker cũng được chia thành nhiều loại khác nhau, để các “dân chơi” dễ hình dung, dễ ghi nhớ và dễ tận dụng. Chơi poker nếu không nắm rõ các thuật ngữ thì các bạn xác định rằng mình đang làm giàu cho người khác đấy nhé. Cụ thể:

  • Dealer / Button / BTN: Người chia bài, đây là vị trí cuối cùng trong một vòng cược (ngoại trừ vòng cược đầu tiên – preflop) và đây cũng được xem là vị trí lợi thế nhất trong một ván poker.
    Blind
  • Số tiền/chip bắt buộc mà người chơi ở vị trí thứ 2 tính từ bên trái Dealer phải đặt cược trước khi chơi một ván bài mới. Big Blind thường được quy ước gấp đôi Small Blind (người chơi đặt cược đầu tiên bên trái Dealer). Ví dụ trong trò No Limit Hold’em 2/4 thì Big Blind sẽ chính là 4 và Small Blind là 2.
  • Under the Gun (UTG) tức người chơi kế tiếp bên tay trái mù lớn và cũng là người đầu tiên có hành động trong một ván bài. Những vị trí tiếp theo ký hiệu là UTG+1, UTG+2… 2 vị trí đầu tiên phải quyết định đặt tiền cược hay không. Đây là vị trí nguy hiểm và nằm trong tầm ngắm của cả bàn.
  • Cut off / CO tức người chơi bên tay phải vị trí Dealer, ngay trước vị trí cuối cùng trên bàn cược và vì thế được xem là vi trí đắc địa thứ hai trong một ván bài.
  • Early Position (EP): Vị trí đầu bàn chơi, người phải hành động trước hầu hết những người chơi khác trên bàn.
  • Middle Position (MP): Vị trí giữa bàn, người ngồi giữa vị trí đầu bàn và vị trí cuối bàn trong cùng một vòng cược.
  • Late Position (LP): Ví trí cuối bàn, người hành động cuối cùng trong một vòng cược poker.

Nhà cái nào tốt nhất thị trường hiện nay mà người chơi nên tìm hiểu và đầu tư tham gia?

Thuật ngữ về lối chơi bài poker

  • Tight: Chơi chắc hay chọn lọc bài để chơi.
  • Loose: Chơi thoáng, chơi một lúc nhiều bài, ít chọn lọc.
  • Aggressive: Lối chơi chủ động, thiên hướng về tấn công, thường cược hay tố nhiều hơn là check hay theo.
  • Passive: Lối chơi mang tính thụ động, thiên hướng về theo (call) và check nhiều hơn so với cược hay tố.
  • Tight Aggressive (TAG): Lối chơi chặt chẽ, tấn công. Tức là chơi ít bài, nhưng khi chơi thì sẽ cược hoặc tố.
  • Loose Aggressive (LAG): Chơi một lúc nhiều bài và hiếu chiến, tức là thiên nhiều về tấn công (cược hoặc tố).
  • Rock / Nit: Người chơi chắc ăn và thận trọng, ngồi cả buổi nhưng chỉ ra đường với bài khủng.
  • Maniac: Người chơi rất máu chiến và gần như bài nào cũng chơi.
  • Calling Station: Chỉ người luôn theo ván cược đến cùng, cầm bài gì cũng đều theo.
  • Fish: Người chơi yếu, thường thua tiền trên bàn poker.
  • Shark: Cao thủ, những đối thủ rất nguy hiểm trên bàn poker. Loại người chơi này sẽ thắng tiền trong nhiều ván.
  • Donkey (Donk): Đồ con lừa, từ mang hàm ý chế giễu những người chơi yếu, kỹ năng thấp.
  • Hit and Run: Kiểu chơi ăn được là rời bàn, khiến cho đối phương không có cơ hội để trả đũa hay gỡ lại.
Thuật ngữ về lối chơi bài poker
Thuật ngữ về lối chơi bài poker

Thuật ngữ về những quân bài poker

Đây là thứ tự giá trị từ cao đến thấp trong poker khi chơi tại nhà cái uy tín nhất thế giới, cụ thể:

  • Deck: Bộ bài dùng để chơi các tựa game poker.
  • Burn/Burn Card: Bỏ đi lá bài trên cùng trước khi chia quân bài/lá bài bị bỏ.
  • Community Cards: Các là bài chung sẽ được lật ra giữa bàn, tất cả mọi người đều có thể nhìn thấy và có thể kết hợp cùng với bài tẩy trên tay mình.
  • Hand: Một ván bài hoặc kết hợp các lá bài gồm 5 lá tốt nhất của người chơi.
  • Hole Cards/Pocket Cards: Những lá bài riêng của mỗi người chơi, được gọi là bài tẩy.
  • Made Hand: Kết hợp mạnh, thường từ 2 đôi trở lên, nhiều khả năng sẽ chiến thắng.
  • Draw: Bài đợi, chỉ những tay bài còn thiếu 1 lá nữa để ghép thành kết hợp hoàn chỉnh như thùng hay là sảnh.
  • Monster draw: Tay bài đợi với nhiều cửa mua.
  • Trash: Bài rác, gần như không có 1 cơ hội thắng.
  • Kicker: Lá bài phụ quyết định người chiến thắng nếu như cùng có tay bài như nhau.
  • Over-pair: Bài tẩy đôi cao hơn tất cả các lá bài chung trên bàn.
  • Top pair: Đôi tạo thành từ bài tẩy của bạn với các lá bài chung cao nhất trên bàn.
  • Middle pair: Đôi tạo thành từ lá bài tẩy của bạn và lá bài chung đang nằm giữa ở Flop.
  • Bottom pair: Đôi tạo thành từ lá bài chung nhỏ nhất trên bàn chơi.
  • Broadway: Sảnh từ 10 đến A, đây cũng là sảnh tốt nhất.
  • Broadway card: Các quân bài lớn từ A-T.
  • Wheel: Sảnh A2345, cũng chính là sảnh nhỏ nhất.
  • Wheel card: Các quân bài nhỏ từ 2-5.
  • Suited connectors: Bài liên tiếp và cùng đồng chất. VD: 7♥︎8♥︎.
  • Pocket pair: Bài tẩy đôi.
  • Nuts: Bài mạnh nhất có thể có, kài không thể thua.
  • Nut straight: Sảnh to nhất.
  • Nut flush: Thùng to nhất (sẽ không tính thùng phá sảnh).
  • Nut full-house: Cù lũ to nhất.
  • 2nd nut: Bài mạnh nhì.
Thuật ngữ về những quân bài poker
Thuật ngữ về những quân bài poker

Thuật ngữ về hành động trong trò poker

  • Flat call: Chỉ theo cược khi tay bài đủ mạnh để tố.
  • Cold call: Theo cược khi trước đó đã từng có người cược và người khác tố.
  • Open : Mở cược, tức là người đầu tiên đã chủ động bỏ tiền vào pot. Ví dụ như: open raise, open limp.
  • Limp: Nhập cuộc bằng cách theo cược chứ không tố. Ví dụ: Call blind ở pre-flop.
  • 3-bet: Tố thêm (re-raise) (thường tại pre-flop) sau khi đã có người đặt cược (bet) và người tố (raise).
  • Steal: Cướp (pot), tức là cược/tố với mong muốn rằng những người chơi khác sẽ fold.
  • Squeeze: Hành động raise khi trước đó đã từng có một người bet và ít nhất là 1 người call.
  • Isolate: Cô lập 1 người chơi bằng cách raise hết những người khác.
  • Muck: Không cho đối phương xem mình đang cầm bài gì ở cuối ván bài.
  • Bluff: Đặt cược láo, hù dọa để đối thủ nghĩ mình có bài mạnh và bỏ cược.

Kết luận

Trên đây chính là toàn bộ thuật ngữ thông dụng trong poker mà chúng tôi đã tổng hợp để giới thiệu đến các bạn. Nếu thông thuộc và sử dụng thành thạo các thuật ngữ chứng tỏ rằng bạn đã là một người chơi chuyên nghiệp. Chúc các bạn luôn luôn giành chiến thắng trong mọi cuộc chơi Poker nhé!

Xem thêm: Bluff Poker Là Gì? Các Chiến Thuật Bluff Trong Poker Chuẩn Nhất