Bóng đá được đánh giá là môn thể thao vua, niềm đam mê của hàng triệu người hâm mộ trên toàn thế giới. Trong bóng đá có rất nhiều điều mà chúng ta vẫn chưa biết đặc biệt là các thuật ngữ về bóng đá. Thuật ngữ bóng đá có 2 phần là tiếng Việt và tiếng Anh. Là một người yêu thích về bóng đá thì chắc chắn bạn không nên bỏ qua những thuật ngữ này. Vậy có những thuật ngữ bóng đá chủ yếu nào? Sau đây hãy cùng nhacai.biz chúng tôi tổng hợp đến các thuật ngữ trong bóng đá thường được sử dụng từ A-Z.
Các thuật ngữ trong bóng đá cơ bản mà bạn cần biết
Tại các trang web cá cược bóng đá, người chơi sẽ thấy được các thông tin có liên quan đến bóng đá trong đó là việc tìm hiểu về các thuật ngữ. Để hiểu hơn về vấn đề này, sau đây là bảng thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh từ A – Z cho người chơi được biết.
Kí tự A
- Attack (v) : Tấn công
- Attacker (n) : Cầu thủ tấn công
- Away game (n) : Trận đấu diễn ra tại sân đối phương
- Away team (n) : Đội chơi trên sân đối phương
Kí tự B
- Beat (v) : thắng trận, đánh bại
- Bench (n) : ghế
- Backheel (n): quả đánh gót
Kí tự C
- Captain (n) : đội trưởng
- Caped: Được gọi vào đội tuyển quốc gia
- Centre circle (n) : vòng tròn trung tâm sân bóng
- Champions (n) : đội vô địch
- Changing room (n) : phòng thay quần áo
- Cheer (v) : cổ vũ, khuyến khích
- Corner kick (n) : phạt góc
- Cross (n or v) : lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương.
- Crossbar (n) : xà ngang
Kí tự D
- Local derby or derby game : trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng
- Defend (v) : phòng thủ
- Defender (n) : hậu vệ
- Draw (n) : trận đấu ḥòa
- Dropped ball (n) : cách thức trọng tài tân bóng giữa hai đội
- Drift: Rê bóng
Kí tự E
- Equalizer (n) : Bàn thắng cân bằng tỉ số
- Extra time : Thời gian bù giờ
Kí tự F
- Field (n) : Sân bóng
- Field markings: đường thẳng
- FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French ) : Liên đoàn bóng đá thế giới
- FIFA World Cup : vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần
- First half : hiệp một
- Fit (a) : khỏe, mạnh
- Fixture (n) : trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
- Fixture list (n) : lịch thi đấu
- Forward (n) : tiền đạo
- Foul (n) : chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
- Field (n) : sân cỏ
- Friendly game (n): trận giao hữu
- Full-time: hết giờ
Kí tự P
- Pitch (n) : sân bóng
- Play-off: trận đấu giành vé vớt
- Put eleven men behind the balls: đổ bê tông
Kí tự S
- Supporter (n) : cổ động viên
- Score (v) : ghi bàn
- Shoot a goal (v) : sút cầu môn
- Stamina: Sức chịu đựng
Kí tự G
- Golden goal (n) : bàn thắng vàng (bàn thắng đội nào ghi được trước trong hiệp phụ sẽ thắng, trận đấu kết thúc, thường được gọi là “cái chết bất ngờ” (Sudden Death))
- Silver goal (n) : bàn thắng bạc (bằng thắng sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ, đội nào ghi nhiều bàn thắng hơn sẽ thắng vì trận đấu kết thúc ngay tại hiệp phụ đó)
- Goal (n) : bàn thắng
- Goal area (n) : vùng cấm địa
- Goal kick (n) : quả phát bóng
- Goal line (n) : đường biên kết thúc sân
- Goalkeeper, goalie (n) : thủ môn
- Goalpost (n) : cột khung thành, cột gôn
- Goal scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
- Goal difference: bàn thắng cách biệt (VD: Đội A thắng đội B 3 bàn cách biệt)
- Ground (n) : sân bóng
- Gung-ho: Chơi quyết liệt
Kí tự H
- Hat trick: ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
- Half-time (n) : thời gian nghỉ giữa hai hiệp
- Hand ball (n) : chơi bóng bằng tay
- Header (n) : cú đội đầu
- Head-to-Head: xếp hạng theo trận đối đầu (đội nào thắng sẽ xếp trên)
- Home (n) : sân nhà
- Hooligan (n) : hô-li-gan
Kí tự I
- Injury (n) : vết thương
- Injured player (n) : cầu thủ bị thương
- Injury time (n) : thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
Kí tự K
- Kick (n or v) : cú sút bóng, đá bóng
- Kick-off (n) : quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn
- Keep goal : giữ cầu môn (đối với thủ môn)
Kí tự L
- Laws of the Game : luật bóng đá
- League (n) : liên đoàn
- Linesman (n) : trọng tài biên
Kí tự M
- Match (n) : trận đấu
- Midfield (n) : khu vực giữa sân
- Midfield line (n) : đường giữa sân
- Midfield player (n) : trung vệ
Kí tự N
- Net (n) : lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa: ghi bàn vào lưới nhà
- National team (n) : đội bóng quốc gia
Kí tự O
- Opposing team (n) : đội bóng đối phương
- Own goal (n) : bàn đá phản lưới nhà
- Offside or off-side (n or adv) : lỗi việt vị
- Own half only: Cầu thủ không lên quá giữa sân
- Off the post: chệch cột dọc
Kí tự P
- Pass (n) : chuyển bóng
- Penalty area (n) : khu vực phạt đền
- Penalty kick, penalty shot (n): sút phạt đền
- Penalty shoot-out: đá luân lưu
- Penalty spot (n) : nữa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét
- Pitch: Sân thi đấu
- Possession (n) : kiểm soát bóng
- Prolific goal scorer: cầu thủ ghi nhiều bàn
Kí tự R
- Red card (n) : thẻ đỏ
- Yellow card (n) : thẻ vàng
- Referee (n) : trọng tài
Kí tự S
- Score (v) : ghi bàn
- Shoot a goal (v) : sút cầu môn
- Score a hat trick : ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
- Scorer (n) : cầu thủ ghi bàn
- Scoreboard (n) : bảng tỉ số
- Second half (n) : hiệp hai
- Send a player_ off (v) : đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân
- Side (n) : một trong hai đội thi đấu
- Sideline (n) : đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
- Spectator (n) : khán giả
- Stadium (n) : sân vận động
- Striker (n) : tiền đạo
- Studs (n) : các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt (chúng ta hay gọi: đinh giày)
- Substitute (n) : cầu thủ dự bị
Kí tự T
- Tackle (n) : bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
- Team (n) : đội bóng
- Tie (n) : trận đấu hòa
- Tiebreaker (n) : cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.
- Ticket tout (n) : người bán vé cao hơn vé chính thức (ta hay gọi là: người bán vé chợ đen)
- Touch line (n) : đường biên dọc
- Throw-in: quả ném biên
- The away-goal rule: luật bàn thắng sân nhà-sân khách
Kí tự U
- Underdog (n) : đội thua trận
- Unsporting behavior (n) : hành vi phi thể thao
Kí tự Z
Zonal marking: Phòng ngự theo khu vực
Kí tự W
- Whistle (n) : còi
- Winger (n) : cầu thủ chạy cánh
- World Cup : Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4 năm/lần
Ngoài thuật ngữ bằng tiếng Anh thì các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Việt cũng rất đa dạng và phong phú, ở đây chúng tôi chỉ đề cập đến những thuật ngữ phổ biến và mọi người hay nhầm lẫn. Đồng thời để giúp mọi người có thể hiểu thêm khi xem các trận cầu quốc tế mà ngôn ngữ sử dụng là tiếng Anh. Dưới đây chúng tôi xin chia sẻ đến các bạn những thuật ngữ bóng đá bằng tiếng Anh khi chỉ về các vị trí trong 1 đội bóng.
Thuật ngữ về vị trí trong bóng đá bằng tiếng Anh
Thông qua bảng thống kế trên đây có thể thấy được các thuật ngữ trong bóng đá bằng tiếng Anh vô cùng đa dạng và phong phú và dễ gây nhầm lẫn. Là một người đam mê bóng đá thì chắc hẳn rằng những điều trên là vô cùng quan trọng, cũng như trong quá trình đặt cược cá độ bóng đá tại các trang web thì các nhà cái thường sẽ sử dụng các thuật ngữ tiếng Anh để biểu trưng, vì vậy bạn cần học và nhớ cũng như tham khảo nhiều loại thuật ngữ phổ biến hiện nay.
Tham khảo thêm thông tin về các nhà cái lừa đảo hiện nay cần tránh xa